Có 2 kết quả:

卸載 xiè zài ㄒㄧㄝˋ ㄗㄞˋ卸载 xiè zài ㄒㄧㄝˋ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disembark
(2) to off-load cargo
(3) to uninstall (software)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disembark
(2) to off-load cargo
(3) to uninstall (software)

Bình luận 0